Từ "common zebra" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ngựa vằn thường" hoặc "ngựa vằn châu Phi". Đây là một loại động vật có vú thuộc họ ngựa, sống chủ yếu ở các đồng bằng và savanna của châu Phi. Ngựa vằn thường nổi bật với bộ lông sọc đen trắng đặc trưng.
Định nghĩa:
Common zebra (ngựa vằn thường): Là một loài động vật có vú, có sọc đen trắng, sống ở những khu vực cỏ cây ở châu Phi, thường được thấy trong các bầy lớn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The common zebra is known for its distinctive black and white stripes."
Ngựa vằn thường nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng của nó.
Câu nâng cao: "In the Serengeti, the common zebra plays a crucial role in the ecosystem by grazing on grasses and providing food for predators."
Tại Serengeti, ngựa vằn thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách gặm cỏ và cung cấp thức ăn cho các loài săn mồi.
Phân biệt các biến thể của từ:
Zebra: Từ này chỉ chung cho tất cả các loài ngựa vằn, không chỉ riêng loài "common zebra".
Grevy's zebra: Là một loài ngựa vằn khác, có sọc mỏng hơn và lớn hơn so với ngựa vằn thường.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Horse (ngựa): Trong khi ngựa vằn là một loại ngựa, từ "horse" chỉ chung cho tất cả các loại ngựa.
Equine: Từ này dùng để chỉ các loài trong họ ngựa, bao gồm cả ngựa, ngựa vằn và lừa.
Idioms và Phrasal verbs:
"In the same boat": Có nghĩa là ở trong tình huống giống nhau, không liên quan trực tiếp đến ngựa vằn nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"Like a zebra crossing": Cụm từ này không phải là một idiom nhưng ám chỉ đến vạch qua đường có sọc trắng đen, gợi nhớ đến hình ảnh của ngựa vằn.
Cách sử dụng khác và các nghĩa khác nhau:
"Common zebra" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bảo tồn động vật hoang dã, du lịch sinh thái, hoặc nghiên cứu về sinh học động vật.
Khi nói đến tính từ "common", nó có nghĩa là "phổ biến" hoặc "thông thường", có thể được dùng để mô tả những thứ khác ngoài động vật, ví dụ: "common practice" (thói quen phổ biến).