Characters remaining: 500/500
Translation

common zebra

Academic
Friendly

Từ "common zebra" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ngựa vằn thường" hoặc "ngựa vằn châu Phi". Đây một loại động vật thuộc họ ngựa, sống chủ yếucác đồng bằng savanna của châu Phi. Ngựa vằn thường nổi bật với bộ lông sọc đen trắng đặc trưng.

Định nghĩa:
  • Common zebra (ngựa vằn thường): một loài động vật , sọc đen trắng, sốngnhững khu vực cỏ câychâu Phi, thường được thấy trong các bầy lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The common zebra is known for its distinctive black and white stripes."
    Ngựa vằn thường nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng của .

  2. Câu nâng cao: "In the Serengeti, the common zebra plays a crucial role in the ecosystem by grazing on grasses and providing food for predators."
    Tại Serengeti, ngựa vằn thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách gặm cỏ cung cấp thức ăn cho các loài săn mồi.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Zebra: Từ này chỉ chung cho tất cả các loài ngựa vằn, không chỉ riêng loài "common zebra".
  • Grevy's zebra: một loài ngựa vằn khác, sọc mỏng hơn lớn hơn so với ngựa vằn thường.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Horse (ngựa): Trong khi ngựa vằn một loại ngựa, từ "horse" chỉ chung cho tất cả các loại ngựa.
  • Equine: Từ này dùng để chỉ các loài trong họ ngựa, bao gồm cả ngựa, ngựa vằn lừa.
Idioms Phrasal verbs:
  • "In the same boat": Có nghĩa trong tình huống giống nhau, không liên quan trực tiếp đến ngựa vằn nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Like a zebra crossing": Cụm từ này không phải một idiom nhưng ám chỉ đến vạch qua đường sọc trắng đen, gợi nhớ đến hình ảnh của ngựa vằn.
Cách sử dụng khác các nghĩa khác nhau:
  • "Common zebra" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bảo tồn động vật hoang dã, du lịch sinh thái, hoặc nghiên cứu về sinh học động vật.
  • Khi nói đến tính từ "common", có nghĩa "phổ biến" hoặc "thông thường", có thể được dùng để mô tả những thứ khác ngoài động vật, dụ: "common practice" (thói quen phổ biến).
Noun
  1. loài ngựa vằnđồng bằng Châu Phi.

Comments and discussion on the word "common zebra"